Dịch vụ sản xuất quảng cáo TVC
Nhà sản xuất film số 1 miền bắc, trên 5 năm kinh nghiệm với 1000 videos clip
Đăng ký tư vấn
Dịch vụ sản xuất Visual 2D, 3D
Nhà sản xuất film số 1 miền bắc, trên 5 năm kinh nghiệm với 1000 videos clip
Đăng ký tư vấn
Dịch vụ sản xuất phim doanh nghiệp
Nhà sản xuất film số 1 miền bắc, trên 5 năm kinh nghiệm với 1000 videos clip
Đăng ký tư vấn
Dịch vụ sản xuất phim doanh nghiệp
Nhà sản xuất film số 1 miền bắc, trên 5 năm kinh nghiệm với 1000 videos clip
Đăng ký tư vấn
Previous slide
Next slide

Exhibit nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ exhibit tiếng Anh

Nội dung

Từ điển Anh Việt

phát âm exhibit tiếng Anh
exhibit
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exhibit

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ exhibit tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • exhibit tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới exhibit
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhibit trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
  • Video liên quan

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Bạn đang đọc: Exhibit nghĩa là gì

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

exhibit tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhibit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhibit tiếng Anh nghĩa là gì.

exhibit /ig’zibit/

* danh từ
– vật trưng bày, vật triển lãm
– sự phô bày, sự trưng bày
– (pháp lý) tang vật

* ngoại động từ
– phô bày, trưng bày, triển lãm
– đệ trình, đưa ra
=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ
– bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn

* nội động từ
– trưng bày, triển lãm

Thuật ngữ liên quan tới exhibit

  • sweaters tiếng Anh là gì?
  • histochemistry tiếng Anh là gì?
  • enthusiast tiếng Anh là gì?
  • pouring tiếng Anh là gì?
  • space fiction tiếng Anh là gì?
  • sways tiếng Anh là gì?
  • translations tiếng Anh là gì?
  • scuttering tiếng Anh là gì?
  • emulsion tiếng Anh là gì?
  • trichoses tiếng Anh là gì?
  • excitron tiếng Anh là gì?
  • unplant tiếng Anh là gì?
  • aeromodelling tiếng Anh là gì?
  • semi-column tiếng Anh là gì?
  • scrutineer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhibit trong tiếng Anh

exhibit có nghĩa là: exhibit /ig’zibit/* danh từ- vật trưng bày, vật triển lãm- sự phô bày, sự trưng bày- (pháp lý) tang vật* ngoại động từ- phô bày, trưng bày, triển lãm- đệ trình, đưa ra=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn* nội động từ- trưng bày, triển lãm

Đây là cách dùng exhibit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhibit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

exhibit /ig’zibit/* danh từ- vật trưng bày tiếng Anh là gì?
vật triển lãm- sự phô bày tiếng Anh là gì?
sự trưng bày- (pháp lý) tang vật* ngoại động từ- phô bày tiếng Anh là gì?
trưng bày tiếng Anh là gì?
triển lãm- đệ trình tiếng Anh là gì?
đưa ra=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ- bày tỏ tiếng Anh là gì?
tỏ ra tiếng Anh là gì?
biểu lộ=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn* nội động từ- trưng bày tiếng Anh là gì?
triển lãm

Video liên quan

Viết một bình luận